Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
124.70 | -1.50 | 3,160,700 | 2,920,706 | 379,779,286 | 47,928 | 13.54% |
|
2/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36.85 | -0.45 | 4,044,600 | 3,751,806 | 529,400,000 | 19,747 | 9.61% |
|
3/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.05 | -0.05 | 3,244,800 | 1,945,522 | 388,954,320 | 13,566 | 15.09% |
|
4/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
9 | -0.10 | 7,400 | 11,872 | 272,200,000 | 2,504 | 0% |
|
5/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
22 | 0.30 | 891,400 | 1,443,583 | 112,856,400 | 2,449 | 0.03% |
|
6/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
35.75 | 1.50 | 969,600 | 508,683 | 57,167,993 | 1,958 | 0.59% |
|
7/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.18 | -0.01 | 498,900 | 489,933 | 196,858,925 | 628 | 49% |
|
8/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.80 | 0 | 7,600 | 4,667 | 47,897,333 | 613 | 49% |
|
9/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.30 | 0 | 0 | 1,756 | 37,665,348 | 539 | 0.01% |
|
10/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
14.80 | 0 | 0 | 6 | 15,731,260 | 233 | 0% |
|
11/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
19.20 | 0.20 | 5,000 | 2,950 | 10,000,000 | 190 | 1.07% |
|
12/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8 | 0 | 14,500 | 8,839 | 17,000,000 | 136 | 2.82% |
|
13/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.40 | 0.10 | 5,500 | 3,767 | 12,500,000 | 129 | 0.22% |
|
14/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
10.10 | 0 | 4,500 | 3,922 | 12,000,000 | 121 | 2.12% |
|
15/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
1.40 | 0 | 0 | 7,794 | 10,000,000 | 14 | 0% |
|